học tiếng Nhật
テストー文字・語彙 もんだい 3
問 1
(   )おとうとと こうえんで あそびます。
Em trai tôi thường chơi ở công viên




問 2
きのうは あつかったです。でも、きょうは (  )です。
Ngày qua trời nắng. Thế mà hôm nay trời mát rượi




問 3
そのドアを(   )ください。
Hãy đóng cửa đó lại




問 4
わたしの かいしゃは あの(  )しろい たてものです。
Công ty của tôi là tòa nhà cao màu xanh đó




問 5
A:「はじめて こどもが(   )。」
B:「それは おめでとう ございます。」
A: "Lần đầu tiên tôi sinh em bé"
B: "Xin chúc mừng"




Dịch Trả Lời

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N5

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N4

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N3

Đăng ký thi JLPT