học tiếng Nhật
Tuần 1 Ngày 6
問 1
ここに 名前と 電話番号でんわばんごうを いて ください。
hãy viết tên và số điện thoại liên lạc vào đây!




問 2
この ビルは___ですね。何階なんかいまで あるのでしょうか。
toà nhà này cao nhỉ! Nó bao nhiêu tầng vậy?




問 3
かぜを___、学校を 休みました。
tôi bị cảm nên nghỉ học




問 4
ちょっと ちずを みせて ください。
cho tôi xem bản đồ một chút!




問 5
会社かいしゃまで とおいので、毎日まいにち電車でんしゃで___のは たいへんです。
đến công ty xa nên hàng ngày tôi đi đi về về bằng tàu điện khá vất vả




問 6
あさ___すぐに シャワーを あびます。
buổi sáng thức dậy, tôi tắm vòi hoa sen luôn




問 7
来週らいしゅうへ かえります。
tuần sau, tôi về nước




問 8
___いえですが、一度いちど あそびに て ください。
nhà tôi hơi chật nhưng hãy đến chơi một lần cho biết!




問 9
宿題しゅくだいを___学校がっこうへ ました。
tôi đã không làm bài tập mà đến trường




問 10
図書館としょかんで ほんを かります
tôi mượn sách ở thư viện




問 11
この たなは とても ___ 使つかいやすいです。
cái giá này vừa rất chắc chắn vừa dễ sử dụng




問 12
レストランで___はなしましょう。
vừa ăn uống vừa nói chuyện ở nhà hàng nào!




問 13
おとうとは レストランで いて います。
em trai tôi đang làm ở nhà hàng




問 14
ここまで とおかったでしょう。___いらっしゃいました。
đến đây xa phải không? Anh đến được đây quý hóa lắm!




問 15
病気びょうきは なおりました。 もう___べられます
khỏi bệnh rồi. Giờ thì cái gì cũng có thể ăn




Dịch Trả Lời

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N5

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N4

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N3

Đăng ký thi JLPT