học tiếng Nhật
Tuần 2 Ngày 1
問 1
A:「あと 何分?」
B:「二分にふんです。」
A: còn mấy phút nữa?
B: hai phút




問 2
A:「田中たなかさん、おひるごはん、べに かない?」
B:「今日きょうは___を って きたの。」
A: Tanaka ơi, đi ăn cơm trưa không?
B: hôm nay mình mang cơm hộp đi rồi




問 3
わたしは 日本語にほんごが すこし___はなせません。
tôi chỉ nói được một ít tiếng Nhật




問 4
それは じどうドアです。
đó là cửa đóng mở tự động




問 5
公園こうえんの ベンチに___が 一人ひとり すわっています。
có một người già đang ngồi ở ghế công viên




問 6
また、あそび___て ください。
lại đến chơi nữa nhé!




問 7
毎月銀行ぎんこうへ きます。
hàng tháng tôi đến ngân hàng




問 8
ぼくの しゅみは やまに___ことです。
sở thích của tôi là leo núi




問 9
A:「どうした___?」
B:「おなかが いたい___です。」
A: có chuyện gì đấy?
B: tôi đau bụng




問 10
百万円ひゃくまんえんあったら、なんに つかいますか。
giả sử có một triệu yên thì bạn sẽ dùng nó vào việc gì?




問 11
___を おしえて ください。メールします。
cho tôi địa chỉ của bạn! Tôi sẽ gửi mail cho




問 12
おとうとは テレビ___て いて、ぜんぜん 勉強べんきょうしません。
em trai tôi toàn xem ti vi, chẳng học hành gì cả




問 13
さんは お元気げんきですか。
chị của bạn khỏe không?




問 14
とりが たくさん そらを___います。
chim bay đầy trời




問 15
これは、日本人にほんじん___めない 漢字かんじです。
đây là chữ Hán đến cả người Nhật cũng không đọc được




Dịch Trả Lời

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N5

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N4

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N3

Đăng ký thi JLPT