học tiếng Nhật
N5 - 文字・語彙 1 Cách đọc hán tự
問 1
あの  たてものは レストランです
Tòa nhà màu trắng đó là nhà hàng




問 2
の まえで ともだちに あいました
Tôi đã gặp bạn tôi ở trước nhà ga




問 3
きのう を かいました
Tôi mua cuốn sách hôm qua




問 4
このの なまえを しって いますか
Bạn có biết tên loại hoa này không




問 5
と かいものに いきます
Tôi đi mua sắm cùng mẹ




問 6
きっぷは いちまい 五百えんです
Một tờ vé có giá 500 yên




問 7
ようびに パーティーが あります
Có buổi tiệc vào thứ bảy




問 8
先月 しけんが ありました
Có kỳ thi vào tháng trước




問 9
この なかに を いれて ください
Hãy cho nước vào trong này




問 10
こどもの ふくを って います
Tôi đang may áo quần cho con tôi




問 11
毎週 びょういんへ いきます
Tôi đến bệnh viện mỗi tuần




問 12
みちの がわを あるきましょう
Hãy đi bộ bên phải đường




問 13
パーティーは なんじに まりますか
Buổi tiệc sẽ bắt đầu mấy giờ vậy




問 14
午前9じ からです
Từ 9 giờ




問 15
のひとは あちらに ならんで ください
Người đàn ông hãy xếp hàng ở đằng kia




問 16
トイレは 出口の そばに あります
Tolet nằm gần cửa ra vào




問 17
いえの に だれか います
Có ai ngoài nhà




問 18
の いろが とても きれいです。
Màu của bầu trời thật đẹp




問 19
アイスクリームを  ください
Hãy lấy cho tôi 4 cây kem




問 20
きのうの よるから が いたい
Tôi đau tai từ tối hôm qua




Dịch Trả Lời

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N5

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N4

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N3

Đăng ký thi JLPT