học tiếng Nhật
テストー文法 もんだい 1
問 1
あのおみせはあまり(   )よ
Quán ăn này không ngon cho lắm




問 2
きょうしつが(   )なりました。
Lớp học trở nên yên tĩnh




問 3
どもがびょうき(   )学校がっこうやすみました
Vì đứa trẻ bị bệnh nên đã nghỉ học




問 4
あのあしながくて(   )おんなひとはどなたですか
Người phụ nữ có chân dài và đẹp đó là ai vậy




問 5
えきの ちかく(   )パンやが あります。
Gần nhà ga có một quán bánh mì




問 6
まだ ぎんこうは(   )。すこし、まちましょう。
Ngân hàng vẫn chưa mở. Hãy chờ thêm chút nữa




問 7
わたしは、あたらしい パソコンが(   )たいです。
Tôi muốn mua một cái máy tính mới




問 8
やすみのいもの(   )テニスを(   )します
Vào ngày nghỉ, tôi đi mua sắm và chơi quần vợt




Dịch Trả Lời

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N5

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N4

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N3

Đăng ký thi JLPT