học tiếng Nhật
テストー文法 もんだい 2
問 1
きっぷを ___ ___ ★ ___ のります。
Vì mua vé nên tôi đã lên xe điện




問 2
A: 「きょうしつに だれが いますか。」
B: 「いいえ、きょうしつ ___ ★ ___ ___ いません。」
A: "trong lớp học có ai vậy"
B: "không, trong lớp không có ai cả"




問 3
おとうとは 今日きょう___ ___ ★ ___。
Bố tôi sáng nay dậy sớm




Dịch Trả Lời

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N5

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N4

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N3

Đăng ký thi JLPT