học tiếng Nhật
Tuần 1 Ngày 1
問 1
このまち人口はどのぐらいですか
dân số của thị trấn này khoảng bao nhiêu?




問 2
あついですね。 エアコンを___.
nóng nhỉ! Bật điều hòa lên đi!




問 3
くろいペン___いてください。
hãy viết bằng bút đen!




問 4
あの ひとは かいしゃいんです。
anh ấy là nhân viên công ty




問 5
ああ、のどが___。つめたい みずが みたい。
ôi, khát nước. Tôi muốn uống nước




問 6
田中たなかさんは イギリスじん___結婚けっこんしました。
anh Tanaka kết hôn với người Anh




問 7
いま四時です。
bây giờ là 4 giờ




問 8
すみません、お手洗てあらいを___ください。
xin lỗi, cho tôi đi vệ sinh nhờ cái!




問 9
この みち___まっすぐ って ください。
hãy đi thẳng con đường này!




問 10
ことし 日本にほんへ ました。
năm nay tôi đã đến Nhật Bản




問 11
あの 先生せんせいの 授業じゅぎょうは___。
giờ giảng của thầy giáo đó buồn tẻ




問 12
先月せんげつ 日本にほんに ました。来月らいげつの 10日とおか___います。
tôi đã đến Nhật Bản vào tháng trước. Tôi ở đến ngày mùng 10 tháng sau




問 13
今日は 日曜日にちようびで、やすみです。
hôm nay là chủ nhật, được nghỉ




問 14
これは、___べられない。
cái này dở không thể ăn được




問 15
では、土曜日どようび___日曜日にちようびに もう 一度いちど 電話でんわします。
vậy thứ bảy hoặc chủ nhật tôi sẽ gọi điện lại một lần nữa




Dịch Trả Lời

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N5

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N4

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N3

Đăng ký thi JLPT