học tiếng Nhật
Tuần 1 Ngày 2
問 1
これから 日本語にほんごを 勉強します。
từ giờ tôi sẽ học tiếng Nhật




問 2
今日きょうが___で、明日あした三日みっかです
hôm nay là mùng hai, ngày mai là mùng ba




問 3
___フランスが できる ひとは いませんか。
có ai nói được tiếng Pháp không?




問 4
ちちは フランスが じょうずです。
bố tôi giỏi tiếng Pháp




問 5
A:「東京とうきょうまで あと どのくらい かかりますか。」
B:「もうすぐ___よ。」
A: còn bao lâu nữa thì tới Tokyo? B: sắp tới nơi rồi




問 6
これは 日本語にほんごで___いますか。
cái này tiếng Nhật nói như thế nào?




問 7
まで、タクシーで 十分じゅっぷんです。
đến ga mất 10 phút đi bằng taxi




問 8
___、失礼しつれいですが、田中たなかさんでは ありませんか。
xin lỗi anh cho tôi hỏi. Anh có phải là anh Tanaka không ạ?




問 9
きのうは、そんなに___ね。
hôm qua không đến mức lạnh lắm nhỉ!




問 10
けさは 七時しちじに きて ジョギングしました。
sáng nay, tôi dậy lúc 7 giờ rồi đi bộ




問 11
チャンネルを かえるから、テレビの___を って ください。
tôi muốn chuyển kênh nên lấy cho tôi cái điều khiển ti vi nào!




問 12
わたしは テニスが きですが、上手じょうず___。
tôi thích chơi tennis nhưng không giỏi




問 13
やすみの は に 電話でんわを します。
vào ngày nghỉ, tôi gọi điện thoại cho mẹ




問 14
A:「ただいま。」
B:「___。」
A: anh về rồi đây!
B: anh đã về ạ!




問 15
田中たなかさんは___やさしい ひとです。
chị Tanaka là một người đẹp và tốt bụng




Dịch Trả Lời

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N5

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N4

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N3

Đăng ký thi JLPT