học tiếng Nhật
N4 - 文字・語彙 5 Sử dụng từ vựng
問 1
とこや
Hiệu cắt tóc




問 2
じんこう
Dân số




問 3
きょうみ
Hứng thú




問 4
ぶんか
Văn hóa




問 5
きんじょ
Hàng xóm




問 6
いがい
Ngoài ra




問 7
さかん
Thịnh hành




問 8
わく
Sôi




問 9
やむ
Tạnh




問 10
よる
Ghé qua




問 11
ほめる
Khen ngợi




問 12
しかる
Trách mắng




問 13
くれる
Lặn




問 14
まける
Thua




問 15
とどける
Chuyển đến




問 16
たずねる
Thăm hỏi




問 17
そだてる
Chăm sóc




問 18
へんじ
Trả lời




問 19
よてい
dự định




問 20
よやく
Sự hẹn trước




問 21
したく
chuẩn bị




問 22
しゅっせき
Vắng mặt




問 23
げんいん
Nguyên nhân




問 24
ほんやく
biên dịch




問 25
すっかり
Hoàn toàn




問 26
ずっと
Suốt




Dịch Trả Lời

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N5

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N4

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N3

Đăng ký thi JLPT