học tiếng Nhật
N3 - 5. 語彙 ことばの使い方をえらぶ
問 1
散歩さんぽ
Tản bộ




問 2
解決かいけつ
Quyết định




問 3
さす




問 4
だいぶ
Khá




問 5
ディスプレイ
Trưng bày




問 6
通訳つうやく
Phiên dịch viên




問 7
ストライプ
Sọc ngang




問 8
とうとう
Cuối cùng, sau tất cả




問 9
そろえる
Trật tự




問 10
栄養えいよう
Dinh dưỡng




問 11
たいくつ
Nhàm chán




問 12
おもわず
Không nghĩ




問 13
すます
Kết thúc




問 14
たかめる
Nâng cao




問 15
とじる
Đóng, khép




問 16
そっくり
Giống như




問 17
りる
Đủ




問 18
手段しゅだん
Phương pháp, cách thức




問 19
苦手にがて
Yếu, kém




問 20
人気にんき
Yêu thích




問 21
派手はで
Lòe loẹt




問 22
番組ばんぐみ
Chương trình




問 23
べつべつに
Riêng




問 24
まえもっと
Hơn trước




問 25
物価ぶっか
Giá cả




問 26
もうすぐ
Sắp sửa




問 27
やりとりする
Trao đổi




問 28
ユーモア
Hài hước




問 29
感動かんどう
Cảm động




問 30
わがまま
Ích kỉ




問 31
きんちょう
Hồi hộp




問 32
うっかり
Lơ đãng, vô ý




問 33
いつのにか
Không biết từ lúc nào




問 34
遠慮えんりょ
Ngại ngùng




問 35
ぎりぎり
Sát nút, gần hết thời hạn




問 36
きっと
Chắc chắn




問 37
かなり
Tương đối




問 38
くやしい
Đáng tiếc, xấu hổ




問 39
後悔こうかい
Hối hận




Dịch Trả Lời

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N5

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N4

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N3

Đăng ký thi JLPT