học tiếng Nhật
練習ー文字・語彙 もんだい 2
問 1
ことしの なつは やまへ いきます。
Mùa hè năm nay tôi sẽ lên núi




問 2
ほっかいどうは にほんの きたに あります。
Hokkaidou ở phía bắc của Nước Nhật




問 3
この テーブルは ごまんえんでした。
Cái bàn ăn này có giá là 5 vạn yên




問 4
へやに しゃわーは ありますか。
Trong nhà có vòi sen không




問 5
となりの いえの ねこは あしが くろいです。
Con mèo nhà bên cạnh có chân màu đen




問 6
えいがかんで おもしろい えいがを みました
Tôi đã xem một bộ phim thú vị ở rạp chiếu phim




問 7
わたしの すんでいる まちは みせが すくないです。
Thị trấn nơi tôi sống có ít cửa hàng




問 8
こんど、 いっしょに れすとらんに きましょう。
Lần tới hãy cùng nhau ăn ở nhà hàng nhé




問 9
さとうさんは いろいろな みちを しっています。
Satou biết nhiều đường




問 10
この へやに はいらないで ください。
Đừng vào phòng đó




問 11
きょうしつは 9 かいですから 、 えれべーたーに のりましょう。
Vì lớp học ở tầng 9 nên hãy đi thang máy




問 12
スーパーで ケーキを かってきたよ。
Tôi mua bánh ở siêu thị




Dịch Trả Lời

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N5

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N4

Tổng hợp các giáo trình luyện thi JLPT N3

Đăng ký thi JLPT